Có 2 kết quả:
发冷 fā lěng ㄈㄚ ㄌㄥˇ • 發冷 fā lěng ㄈㄚ ㄌㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to feel a chill (as an emotional response)
(2) to feel cold (as a clinical symptom)
(2) to feel cold (as a clinical symptom)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to feel a chill (as an emotional response)
(2) to feel cold (as a clinical symptom)
(2) to feel cold (as a clinical symptom)
Bình luận 0